Việc sử dụng phím tắt không chỉ giúp tăng tốc độ thao tác mà còn nâng cao hiệu suất làm việc. Dưới đây là bảng tổng hợp các phím tắt thông dụng nhất được chia theo từng nhóm chức năng trong Windows và bộ ứng dụng văn phòng Microsoft Office.
🔹 Phím Windows
Nhấn tổ hợp phím | Dùng để |
Phím logo Windows (Ctrl + Esc) | Mở hoặc đóng menu Bắt đầu. |
Phím logo Windows + D | Hiển thị hoặc ẩn cửa sổ. |
Phím logo Windows + F | Mở Hub Phản hồi và chụp ảnh màn hình(điều này chỉ để phản hồi lỗi thôi) |
Phím logo Windows + I | Mở Cài đặt. |
Phím logo Windows + L | Khóa PC của bạn hoặc chuyển đổi tài khoản. |
Phím logo Windows + M/+ Shift + M | Thu tất cả/Mở tất cả các cửa sổ xuống thanh công cụ. |
Phím logo Windows + R | Mở hộp thoại Run. |
Phím logo Windows + S | Mở Tìm kiếm. |
Logo Key Windows + Shift + S | Chụp ảnh một phần màn hình của bạn. |
Phím logo Windows + Pause | Hiển thị Hệ thống thuộc tính hộp thoại. |
Phím logo Windows + Tab | Open task mode. |
Logo Key Windows + Key Cách | Chuyển đổi ngôn ngữ nhập và bố trí bàn phím. |
Phím logo Windows + Z | Chia màn hình |
Phím logo Windows+ v | Xem lại những gì đã sao chép |
Phím logo Windows + G | Để quay lại màn hình khi chơi game hoặc cần quay lại những gì |
Phím logo Windows + . | Mở Icon bất kỳ đâu |
Phím logo Windows + N | Hiển thị thanh thông báo |
Phím logo Windows + P | Màn hình thuyết trình |
Phím logo Windows + A | Hiển thị thanh công cụ |
Phím logo Windows + Q | Hiển thị thanh tìm kiếm |
Phím logo Windows + E | Mở các ổ đĩa |
🔹 Phím tắt chung
Nhấn tổ hợp phím | Để thực hiện thao tác |
Alt + F | Open Menu trong hiện hành ứng dụng. |
Alt + F4 | Đóng hoạt động hiện tại hoặc thoát khỏi hoạt động hiện tại của ứng dụng. |
Alt + Nhập | Hiển thị thuộc tính cho mục đã chọn. |
Alt + Esc | Chuyển đổi giữa các thứ tự mà chúng được mở. |
Alt + Mũi tên trái | Quay lại. |
Alt + Mũi tên phải | Đi tới. |
Alt + Phím cách | Mở menu tắt cho cửa sổ hiện hoạt. |
Alt + Tab | Chuyển đổi giữa các ứng dụng đang mở. |
Ctrl + A | Chọn tất cả các mục trong một tài liệu hoặc cửa sổ. |
Ctrl + D (hoặc Delete) | Xóa các mục đã chọn và chuyển mục đó vào Thùng rác. |
Ctrl + Alt + Tab | Sử dụng mũi tên mũi tên để chuyển giữa tất cả các ứng dụng đang mở. |
Ctrl + Mũi tên phải/trái | Di chuyển con trỏ đến đầu từ tiếp theo/trước đó. |
Ctrl + Mũi tên lên/xuống | Di chuyển con trỏ đến đoạn đầu trước đó/tiếp theo. |
Ctrl + F4 | Đóng tài liệu hiện tại (trong các ứng dụng ở chế độ toàn màn hình và cho phép bạn mở nhiều tài liệu cùng một lúc). |
Ctrl + mũi tên (để chuyển đến một mục) + Phím cách (Chọn mục) | Chọn nhiều mục riêng lẻ trong cửa sổ hoặc trên màn hình nền. |
Ctrl + X | Cắt mục đã chọn. |
Ctrl + C (hoặc Ctrl + Chèn) | Sao chép mục đã chọn. |
Ctrl + V (hoặc Shift + Insert) | Dán mục đã chọn. |
Ctrl + Shift + một mũi tên mũi tên | Select phủ khói văn bản đen. |
Ctrl + Shift + Esc | Mở tác vụ quản lý. |
Ctrl + Shift | Chuyển đổi bố cục bàn phím khi có nhiều bố cục bàn phím. |
Ctrl + Z | Trở lại thao tác vừa thực hiện. |
Thoát | End or left from current task. |
F2 | Đổi tên mục đã chọn. |
F5 (Ctrl + R) | Tải lại trang web đang mở. |
F6 | Chuyển đổi giữa các màn hình yếu tố trong cửa sổ hoặc trên màn hình nền. |
Shift + F10 | Hiển thị menu tắt cho mục đã chọn. |
Shift with mũi tên bất kỳ | Chọn nhiều hơn một mục trong cửa sổ hoặc trên màn hình nền hoặc chọn văn bản trong tài liệu. |
Shift + Xóa | Xóa mục đã chọn mà không chuyển mục đó vào Thùng rác trước đó. |
Nút PrtSc | Chụp ảnh màn hình của toàn bộ màn hình hiện tại và sao chép vào bảng tạm. Lưu ý: Bạn có thể thay đổi phím tắt này thành phím tắt cũng có thể mở thao tác cắt màn hình, cho phép bạn chỉnh sửa ảnh chụp màn hình. Chọn Bắt đầu >> Cài đặt >> Trợ Năng >> Bàn phím, rồi bật nút bật/tắt trong Màn hình tắt. |
Ctrl+Shift+T | Xem lại các trang đã tắt trên Google |
🔹 Phím tắt thư mục
Nhấn tổ hợp phím | Để thực hiện thao tác |
Alt + D | Chọn thanh địa chỉ. |
Ctrl + E | Chọn hộp tìm kiếm. |
Ctrl + F | Chọn hộp tìm kiếm. |
Ctrl + N | Mở cửa sổ mới. |
Ctrl + W | Đóng cửa sổ hiện hoạt. |
Ctrl + con lăn chuột | Thay đổi kích thước và giao diện của tệp biểu tượng và thư mục. |
Ctrl + Shift + N | Tạo thư mục mới. |
🔹 PowerPoint
Ctrl + N | Tạo mới chương trình |
Ctrl + O | Đã có chương trình bài giảng |
Ctrl + S | Lưu bài thuyết trình |
F12 hoặc Alt + F2 | Mở hộp thoại Lưu dưới dạng |
Ctrl + W hoặc Ctrl + F4 | Đóng bài thuyết trình |
Ctrl + Q | Lưu và đóng bài thuyết trình |
Ctrl + Z | Hoàn thành một thao tác |
Ctrl + Y | Làm lại một thao tác |
Ctrl + F2 | Chế độ xem trước bản in |
F1 | Mở ngăn Help |
Alt + Q | Đi tời hộp “Hãy nói cho tôi biết bạn muốn làm gì” |
F7 | Kiểm tra chính tả |
Alt hoặc F10 | Bật hoặc tắt các phím tắt cho các tab trên Ribbon |
Ctrl + F1 | Hiển thị hoặc ẩn Ribbon |
Ctrl + F | Tìm kiếm trong bài thuyết trình hoặc sử dụng Tìm và Thay thế |
Alt + F | Mở tab menu File |
Alt + H | Chuyển đến tab Trang chủ |
Alt + N | Mở tab Chèn |
Alt + G | Mở tab Thiết kế |
Alt + K | Chuyển đến tab Transitions |
Alt + A | Chuyển đến tab Ảnh động |
Alt + S | Chuyển đến tab Trình chiếu |
Alt + R | Chuyển đến tab Đánh giá |
Alt + W | Chuyển đến tab View |
Alt + X | Chuyển đến tab Add-ins |
Alt + Y | Chuyển đến tab Trợ giúp |
Ctrl + Tab | Chuyển đổi giữa các bài thuyết trình đang mở |
Ctrl + P | Trong Slide |
🔹 Word
Sử dụng phím Ctrl+Shift. |
Ctrl + Shift + A: Viết ở dạng toàn bộ văn bản. |
Ctrl + Shift + C: Sao chép văn bản đoạn định dạng. |
Ctrl + Shift + V: Dán văn bản đoạn định dạng. |
Ctrl + Shift + N: Xóa tất cả các định dạng kể từ cả cột. |
Ctrl + Shift + G: Xem thông tin một đoạn. |
Ctrl + Shift + M: Xóa định dạng của Ctrl + M. |
Ctrl + Shift + Tab: Thực hiện sau khi thanh menu được kích hoạt để chọn giữa các thanh menu và thanh công cụ. |
Ctrl + Shift + C: Sao chép toàn bộ dữ liệu vùng định dạng. |
Ctrl + Shift + Home:Lệnh tạo vùng chọn từ vị trí hiện tại lên đầu văn bản. |
Ctrl + Shift + End: Lệnh tạo vùng chọn từ vị trí hiện tại xuống bản văn cuối cùng. |
Sử dụng phím Ctrl |
Ctrl + Space: Xóa đoạn văn bản định dạng. |
Ctrl + N: Mở một bản văn bản mới của trang. |
Ctrl + H: Mở hộp thoại thay thế từ/cụm từ trong văn bản. |
Ctrl + P: Mở cửa sổ thiết lập in ấn. |
Ctrl + Z: Quay lại thao tác trước đó. |
Ctrl + Y: Khôi phục trạng thái sau khi bạn sử dụng phím tắt Ctrl + Z. |
Ctrl + E: Căn đoạn văn bản ra giữa. |
Ctrl + L: Căn trái cho văn bản. |
Ctrl + R: Căn lề phải cho văn bản. |
Ctrl + M: Indent line vào 1 đoạn. |
Sử dụng phím Alt |
Alt + Phím cách: Hiển thị hệ thống menu. |
Alt + Home: Về ô đầu tiên của dòng hiện tại. |
Alt + End: Về ô cuối cùng của dòng hiện tại. |
Alt + Page up: Về ô đầu tiên của cột. |
Alt + Page down: Về ô cuối cùng của cột. |
Sử dụng phím Shift |
Shift + Tab: Chuyển đến mục đã chọn/nhóm đã chọn trước đó. |
Shift + mũi tên phải: Chọn 1 ký tự sau. |
Shift + mũi tên trái: Chọn 1 ký tự phía trước. |
Shift + mũi tên hướng lên: Chọn 1 hàng bên trên. |
Shift + mũi tên hướng xuống: Chọn 1 hàng bên dưới. |
🔹 Excel
Ctrl + Z: Hoàn tác hành động trước đó (nhiều cấp) – Undo. |
Ctrl + Y: Đi tới hành động tiếp theo (nhiều cấp) – Redo. |
Làm việc với Clipboard: |
Ctrl + C: Sao chép nội dung của ô được chọn. |
Ctrl + X: Cắt nội dung của ô được chọn. |
Ctrl + V: Dán nội dung từ clipboard vào ô được chọn. |
Ctrl + Alt+ V: Nếu dữ liệu tồn tại trong clipboard: Hiển thị hộp thoại Paste Special. |
Các phím tắt chỉnh sửa bên trong ô: |
F2: Chỉnh sửa ô đang chọn với con trỏ chuột đặt ở dòng cuối cùng. |
Alt + Enter: Downline trong cùng một ô Excel. |
Enter: Hoàn thành nhập 1 ô và chuyển xuống ô bên dưới. |
Shift + Enter: Hoàn thành nhập 1 ô và chuyển lên ô bên trên. |
Tab/Shift + Tab: Hoàn thành nhập 1 ô và chuyển đến ô bên phải/hoặc bên trái. |
Esc: Hủy sửa đổi trong một ô. |
Backspace: Xóa ký tự bên trái của con văn bản con trỏ hoặc xóa các lựa chọn. |
Xóa: Xóa ký tự bên phải của con trỏ văn bản hoặc xóa các lựa chọn. |
Ctrl + Delete: Xóa văn bản đến dòng cuối cùng. |
Ctrl + Shift + : (dấu hai chấm): Chèn thời gian hiện tại. |
Alt + H + F + C: Phím tắt màu trong Excel, bạn chọn ô có dữ liệu muốn đổi màu, nhấn phím Alt rồi nhấn H, vẫn giữ Alt nhấn tiếp F, tiếp tục giữ Alt và nhấn C rồi chọn màu cần đổi. |
Chỉnh sửa các hoạt động hoặc lựa chọn: |
Ctrl + D: Sao chép nội dung ở ô bên trên. |
Ctrl + R: Sao chép ô bên trái. |
Ctrl + “: Sao chép nội dung ô bên trên và chỉnh sửa trạng thái. |
Ctrl + ‘: Sao chép công thức của ô bên trên và chỉnh sửa trạng thái. |
Ctrl + –: Hiển thị menu xóa ô/hàng/cột. |
Ctrl + Shift + +: Hiển thị menu chèn ô/hàng/cột. |
Shift + F2: Insert/Chỉnh sửa một ô bình luận. |
Shift + F10, sau đó M: Xóa bình luận. |
Alt + F1: Tạo và chèn biểu đồ với dữ liệu trong phạm vi hiện tại. |
F11: Tạo và chèn biểu đồ với dữ liệu hiện tại của vi phạm trong một bảng biểu đồ đặc biệt. |
Ctrl + K: Chèn một liên kết. |
Enter (trong một ô chứa liên kết): Kích hoạt liên kết. |
🔹Phím tắt trong phần đồ họa phần mềm
🖌️ Adobe Photoshop
Phím tắt | Chức năng |
Ctrl + N | Tạo tài liệu mới |
Ctrl + O | Mở tài liệu |
Ctrl + S | Lưu tài liệu |
Ctrl + Z | Hoàn tác hành động trước đó |
Ctrl + Alt + Z | Quay lại nhiều bước hoàn thành |
Ctrl + Shift + Z | Làm lại thao tác đã hoàn thành |
Ctrl + T | Tự động biến đổi (Free Transform) |
Ctrl + J | Nhân đôi layer đã chọn |
Ctrl + Shift + N | Tạo layer mới |
Ctrl + G | Group các layer đã chọn |
Ctrl + Shift + G | Hủy nhóm các lớp đã chọn |
Ctrl + Alt + G | Tạo hoặc hủy bỏ Clipping Mask |
B | Chọn công cụ Brush |
Tôi | Choose tool Marquee (chọn vùng) |
V | Chọn công cụ Move |
L | Chọn công cụ Lasso |
E | Chọn công cụ Eraser |
Phím tắt + 0 | Phóng to hình ảnh vừa với cửa sổ làm việc |
Ctrl + Alt + I | Change image size |
Ctrl + Alt + C | Change canvas size |
Ctrl + Shift + Alt + S | Lưu ảnh cho web (Save for Web) |
🖍️ Adobe Illustrator
Phím tắt | Chức năng | |
Ctrl + N | Tạo tài liệu mới | |
Ctrl + O | Mở tài liệu | |
Ctrl + S | Lưu tài liệu | |
Ctrl + Z | Hoàn tác hành động trước đó | |
Ctrl + Shift + Z | Làm lại thao tác đã hoàn thành | |
Ctrl + X | Con mèo | |
Ctrl + C | Sao chép | |
Ctrl + V | Dán | |
Ctrl + F | Dán vào phía trước | |
Ctrl + B | Dán vào phía sau | |
Ctrl + G | Nhóm các đối tượng đã chọn | |
Ctrl + Shift + G | Hủy nhóm các đối tượng đã chọn | |
Ctrl + D | Lặp lại hành động cuối cùng | |
Ctrl + R | Hiển thị thước đo/thước đo (Rulers) | |
Ctrl + ; | Hiển thị/ẩn các hướng dẫn (Hướng dẫn) | |
Ctrl + ‘ | Hiển thị/ẩn mạng (Grid) | |
Ctrl + Y | Chuyển đổi giữa chế độ xem bình thường và Outline | |
Phím tắt + + | Phóng to | |
Phím tắt + – | Thu nhỏ | |
Phím tắt + 0 | Phóng to vừa với cửa sổ làm việc | |
Ctrl + Alt + 0 | Phóng to vừa với Artboard |
🖼️ CorelDRAW
Phím tắt | Chức năng |
Ctrl + N | Tạo tài liệu mới |
Ctrl + O | Mở tài liệu |
Ctrl + S | Lưu tài liệu |
Ctrl + P | Trong tài liệu |
Ctrl + Z | Hoàn tác hành động trước đó |
Ctrl + Y | Làm lại thao tác đã hoàn thành |
Ctrl + C | Sao chép |
Ctrl + X | Con mèo |
Ctrl + V | Dán |
Ctrl + D | Nhân đôi đã chọn đối tượng |
Ctrl + G | Nhóm các đối tượng đã chọn |
Ctrl + U | Hủy nhóm các đối tượng đã chọn |
Ctrl + Q | Chuyển đổi đối tượng thành đường viền |
Ctrl + L | Kết hợp các đối tượng đã chọn |
Ctrl + K | Tách các đối tượng đã kết hợp |
Ctrl + E | Xuất tài liệu |
Ctrl + I | Nhập tài liệu |
Ctrl + Shift + Z | Phóng to vừa với trang |
F9 | Xem trước toàn màn hình |
T | Căn trên |
B | Căn dưới |
L | Căn trái |
R | Căn phải |
C | Căn giữa theo chiều ngang |
E | Căn giữa theo chiều dọc |
🖌️ GIMP
Phím tắt | Chức năng |
Ctrl + N | Tạo hình ảnh mới |
Ctrl + O | Mở hình ảnh |
Ctrl + S | Lưu hình ảnh |
Ctrl + Shift + S | Lưu hình ảnh với tên mới |
Ctrl + Q | Thoát GIMP |
Ctrl + Z | Hoàn tác hành động trước đó |
Ctrl + Y | Làm lại thao tác đã hoàn thành |
Ctrl + C | Sao chép |
Ctrl + X | Con mèo |
Ctrl + V | Dán |
Ctrl + Shift + V | Dán bên dưới hình ảnh mới |
Ctrl + L | Hiển thị bảng Layers |
Ctrl + B | Hiển thị bảng Brushes |
Ctrl + P | Hiển thị bảng Palettes |
Ctrl + G | Hiển thị bảng Gradients |
Ctrl + Shift + T | Hiển thị Tùy chọn Công cụ bảng |
Ctrl + Shift + N | Show Navigation table |
Ctrl + Alt + PgUp | Chuyển tab trong hộp thoại |
Phím Shift + L | Mở hộp thoại Open Location |
Alt + Lên | Lên thư mục cha |
Alt + Xuống | Down con directory |
Bài viết này hữu ích như thế nào?
Nhấp vào ngôi sao để đánh giá!